Thần học về bí tích Thánh Thể qua các thời đại (1)

[ Điểm đánh giá5/5 ]1 người đã bình chọn
Đã xem: 715 | Cật nhập lần cuối: 2/3/2016 8:53:28 AM | RSS

Vào những thế kỷ gần đây, thần học tín lý thường nhấn mạnh hai khía cạnh của bí tích Thánh Thể đối lại với những thách đố của nhóm Tin Lành: a) sự hiện diện thực sự của Chúa Giêsu trong bí tích dưới hình bánh rượu (kể cả sau khi kết thúc nghi lễ); b) Thánh lễ là một hy tế.


Khi đọc lại lịch sử Giáo hội, người ta thấy rằng đã có nhiều lối tiếp cận bí tích, vừa tuỳ thuộc khung cảnh văn hóa không gian và thời gian, vừa tuỳ thuộc những mối quan tâm mục vụ, trong đó bao gồm cả việc bảo vệ chân lý đức tin chống lại các lạc thuyết.


Chúng ta hãy ôn lại vài nét chính về lịch sử thần học qua ba giai đoạn chính: thời các Giáo phụ, thời Trung đại, thời Cận đại, dẫn đến những văn kiện của Huấn quyền ở thế kỷ XX [1].


I. Thời các giáo phụ


Thần học của bí tích Thánh Thể vào thời các thánh tông đồ sẽ được bàn đến khi phân tích các bản văn Tân ước.


1. Ba thế kỷ đầu tiên


Trong những bản văn cổ điển nhất vào cuối thế kỷ I và đầu thế kỷ II nhắc đến Thánh thể, chúng ta có thể đến sách Điđakhê (tựa đề tiếng Hy-lạp có nghĩa là: “Đạo lý mười hai thánh tông đồ”) và các thư của thánh Inhaxiô giám mục Antiôkia.


Sách Điđakhê (khoảng cuối thế kỷ I) ghi lại một số những kinh chúc tụng đọc trên bánh và rượu (chương 9-10; 14), cho phép suy diễn về buổi cử hành Thánh Lễ vào “ngày của Chúa”.  Nội dung của lời chúc tụng là hồng ân tạo dựng (bánh và rượu), hồng ân ban cho con người (óc khôn ngoan, sự hiểu biết), hồng ân cứu độ (đức Giêsu tôi tớ Chúa). Sau cùng là lời cầu xin cho Hội thánh được ơn hợp nhất trong khắp cả hoàn cầu.


Trong các thư của thánh Inhaxiô tử đạo  (viết vào đầu thế kỷ II), thuật ngữ Eucharistia được dùng để ám chỉ hành vi tạ ơn cũng như việc tưởng niệm điều Chúa Giêsu đã làm trong bữa Tiệc Ly. Tác giả cũng nhấn mạnh đến sự hợp nhất giữa những người cùng chia sẻ một tấm bánh và một chén rượu: “một lời tạ ơn, một thân xác của Chúa Giêsu Kitô, một chén máu liên kết chúng ta, một bàn thờ, một giám mục cùng với linh mục đoàn và các phó tế” (Philadelphia, c.4). Đồng thời, người ta nhận thấy thánh Inhaxiô bận tâm bảo vệ sự thật về thân xác của Chúa Giêsu chống lại nhóm “ảo nhân” (docetismus) theo đó Chúa Giêsu chỉ có hình dáng như con người chứ không phải là người thật. Vì thế tác giả nhấn mạnh đến sự đồng nhất giữa thân xác lịch sử của Chúa Giêsu và thân xác trong Thánh thể; chính nhờ thân xác của Người đã chịu chết và sống lại mà thân xác của chúng ta được cứu thoát khỏi sự chết (Philadelphia, c.7; Ephesô, c.20).


Thánh Giustinô (+ k.165) coi Thánh Thể như là kéo dài mầu nhiệm Nhập thể: cũng như Lời Chúa đã làm cho đức Giêsu nhập thể và cứu chuộc chúng ta, thì lời cầu “Tạ ơn” cũng biến đổi bánh và rượu trở thành xác và máu của Chúa Giêsu (Dialogus cum Triphone, c.70).


Thánh Irênêô (sinh khoảng năm 140-150) phải bênh vực đạo lý chống lại nhóm ngộ giáo nhị nguyên, theo đó vật chất và thân xác là do Ác thần làm ra. Thánh nhân khẳng định rằng vũ trụ này là do Thiên Chúa dựng nên. Bánh và rượu đã được Chúa Kitô chấp nhận làm bí tích cứu độ. Thân xác chúng ta được cứu chuộc nhờ thân xác của Chúa Kitô. Nhờ lời chúc tụng tạ ơn, bánh và rượu trở thành thân mình và máu của Chúa Kitô (Adversus haereses IV, 18, 4-5) [2].


2. Từ thế kỷ IV


Văn chương Kitô giáo trở nên phong phú hơn kể từ thế kỷ IV. Trong cách thức cử hành bí tích cũng như trong các bài huấn giáo, người ta nhận thấy có sự đa dạng, không những giữa Đông phương và Tây phương nhưng ngay giữa các trường phái của Đông phương nữa.


a) Nói chung, các giáo phụ bên Đông phương chịu ảnh hưởng của triết học Platon, theo đó những thực tại trần thế là phản ảnh của thực tại thiên giới: trần thế là biểu tượng (symbolon) của thiên giới, họa lại nguyên bản căn gốc của thiên giới. Áp dụng vào bí tích Thánh Thể, các giáo phụ Hy-lạp cho rằng bí tích là biểu tượng của Chúa Phục sinh: Chúa Kitô, hình ảnh nguyên bản, đã trở nên gần gũi với chúng ta nhờ hình ảnh của bí tích. Mối liên hệ giữa nguyên bản và bản sao (hình ảnh) được hình thành Thánh Linh. Tuy nhiên, quan điểm chung này được phát biểu với nhiều nét riêng biệt giữa trường phái Alêxanđria và Antiôkia.


- Trường phái Alêxanđria (Clêmentê, Origène, Eusêbiô Cêsarêa, Athanasiô, Cyrillô) đặt bí tích Thánh Thể trong toàn bộ tiến trình “thiên hóa”: Thiên Chúa đã trở nên con người ngõ hầu con người trở nên Thiên Chúa. Bí tích này là phương tiện tuyệt vời nhất để con người kết hiệp với Lời hằng hữu của Thiên Chúa. Tuy nhiên, trường phái Alêxanđria nhấn mạnh đến sự kết hiệp “tinh thần” của sự thông tuệ, hơn là việc “ăn bánh Thánh thể”.


- Đối lại, trường phái Antiôkia (Thêôđôrô Mopsuestia, Gioan Kim khẩu, Cyrillô Giêrusalem) nhấn mạnh đến Đức Giêsu lịch sử: Thánh Thể được coi như bí tích của nhân tính Đức Giêsu, tưởng niệm hy lễ cứu độ của Người.


b) Khác với các giáo phụ Đông phương nhấn mạnh đến “huyền nhiệm” (mysterium), các giáo phụ bên Tây phương chú ý đến khía cạnh “hồng ân” (donum). Giáo lý của các ngài nặng về đạo đức và thực hành, như ta thấy nơi Tertullianô và Cyprianô (thế kỷ III), Ambrôsiô và Augustinô (thế kỷ IV). Các bài huấn giáo của họ nhấn mạnh đến sự kết hợp với Chúa Giêsu, thông dự vào các hồng ân cứu độ. Một điểm được thánh Augustinô nhấn mạnh là chiều kích Hội thánh: bí tích này đưa chúng ta đến sự kết hiệp với Chúa Kitô, Chúa Kitô “toàn thể” gồm cả Đầu và Thân mình (totus Christus, caput et corpus). Bánh Thánh Thể  là bí tích của Chúa Giêsu và của Hội thánh là thân thể của Người. Thánh Augustinô đã để lại vài thuật ngữ ảnh hưởng đến suy tư thần học tương lai: “sacramentum unitatis et caritatis”, “sacramentum pietatis, signum unitatis, vinculum caritatis (In Ioannis  evangelium, tractatus 26, cap. 6).


II. Thời trung đại


Một khúc quặt đáng kể của thời Trung đại là sự xuất hiện của các “trường học” (schola, từ đó có danh từ scholastica, quen được dịch là “Kinh viện”). Trước đây các giáo phụ giải thích đạo lý cho các tín hữu qua các bài giảng và các bài huấn giáo trong các thánh đường; bây giờ thần học của Kinh viện diễn ra tại các trường học với những cuộc tranh cãi bàn luận (quaestio, disputatio). Các suy tư thần học không bắt đầu từ các buổi cử hành mầu nhiệm với Dân Chúa, nhưng là các bản văn Kinh thánh: các nhà thần học phân tích các bản văn, đi tìm hiểu bản tính của bí tích, các nguyên nhân cấu tạo nên sự biến đổi bánh và rượu thành Mình và Máu Chúa Giêsu. Một cách cụ thể hơn, người ta sử dụng “lý trí” để tìm hiểu “đạo lý đức tin”, và nhiều khi bỏ qua khung cảnh cử hành huyền nhiệm. Sự tiến triển của thần học kinh viện có thể nhận thấy qua ba chặng: sơ khởi (thế kỷ IX-XI), hoàng kim (thế kỷ XII-XIII), suy tàn (thế kỷ XIV-XV).


1. Sơ khởi


Những thắc mắc được nêu lên lần đầu tiên vào giữa thế kỷ IX do các đan sĩ Pascasius Radbertus (+ khoảng 851) và Ratramus (+868) trong hai tác phẩm mang cùng một tựa đề là Liber de corpore et sanguine Domini: làm thế nào mà bánh và rượu lại là mình và máu của Chúa Giêsu? Chúa Giêsu hiện diện “cách nhiệm mầu” (in mysterio), hay “thực sự” (realiter) như là thân thể của đức Giêsu sinh ra bởi Đức Mẹ và chịu chết trên thập giá? Radbertus khẳng định rằng  thân thể Chúa Giêsu trong bí tích cũng là một với thân thể của Chúa Giêsu lịch sử. Đối lại, Ratramus nói rằng thân thể thực của Chúa Giêsu hiện nay đang ở trên trời (corporaliter), vì thế chỉ có thể hiện diện trong bí tích này một cách thiêng liêng (spiritualiter) mà thôi, nghĩa là “cách huyền nhiệm”, trong dấu chỉ (in signo).


Cuộc tranh luận trở nên sôi nổi hơn khi bước sang thế kỷ XI giữa Berengarius và Lanfrancus, với hai lập trường tạm gọi là cực đoan chung quanh sự hiện diện của Chúa Giêsu: một bên là “biểu tượng” và một bên là “thực sự”. Berengarius de Tours (+1088, tác phẩm De coena Domini liber posterior) cho rằng thân thể được hiểu như là một thực thể thuộc không gian và thời gian; vì thế không thể nào tấm bánh lại là thân thể của Chúa Giêsu được; bí tích chỉ là hình ảnh (figura), biểu tượng (symbolum) mà thôi. Đối lại, Lanfrancus de Bec (k.1005-1089) chủ trương rằng sự hiện diện thực sự và vật lý của Chúa Giêsu trong bí tích. Ý kiến của ông Berengarius bị phi bác hai lần bởi công nghị Latêranô năm 1059 và 1079. Tuy nhiên, người ta vẫn chưa giải thích được cách thức hiện diện của Chúa Giêsu trong bí tích này.


Với sự du nhập triết học Aristote, kinh viện bắt đầu phân biệt giữa “bản thể” (substantia) và “phụ thể” (accidens). Phụ thể là cái gì thuộc về không gian và thời gian, có thể thấy được; bản thể là cái gì chống đỡ các phụ thể, tạo nên căn tính của một vật. Nhờ sự phân biệt này mà thuật ngữ “chuyển bản thể” (transubstantiatio) được tạo ra để giải thích sự biến đổi nơi bí tích này: các phụ thể của bánh rượu vẫn không thay đổi, nhưng bản thể (nghĩa là bản tính: essentia) đã được biến đổi thành Mình và Máu thánh Chúa Giêsu. Thuật ngữ transubstantiatio xuất hiện nơi tác phẩm của Rolando Bandinelli (Sententiae, năm 1140-1142, về sau là giáo hoàng Alêxanđrô III) và được công đồng Latêranô IV năm 1215 sử dụng trong công thức đức tin chống lại lạc giáo Albigeois.


Nhưng phải hiểu thế nào về “bản thể” (substantia) của Chúa Giêsu trong bí tích này? Thần học kinh viện giải thích rằng một đàng không nên hiểu như là thân thể vật lý (corporaliter) của Chúa Giêsu, nhưng đàng khác cần phải hiểu về toàn thân Chúa Giêsu (totus Christus), nghĩa là cả thân xác và linh hồn, nhân tính và thiên tính của ngài. Sự chuyển biến diễn ra như thế nào? Các nhà thần học đưa ra bốn ý kiến:


a) bánh trở về với chất thể nguyên thuỷ;

b) bản thể của bánh cùng tồn tại với Mình Chúa (vì thế đúng ra nên gọi là consubstantiatio hay impanatio);

c) bản thể của bánh bị huỷ diệt;

d) bản thể của bánh được biến đổi, cũng tương tự như lương thực được biến đổi thành lương thực nuôi dưỡng thân thể chúng ta.


Đào sâu hơn bản chất của bí tích, ông Petrus Lombardus (Summa Sententiarum viết năm 1141) phân biệt ba khía cạnh: sacramentum tantum (dấu hiệu bên ngoài, đó là bánh và rượu); sacramentum et res (dấu hiệu bề ngoài và ý nghĩa của nó: bánh và rượu là dấu chỉ của Mình và Máu của Chúa Giêsu); res tantum (mục tiêu tối hậu: sự kết hợp của thân thể Hội thánh với Thủ lãnh của mình).


2. Phát triển (thế kỷ XIII)


Thế kỷ XIII được coi như là thời hoàng kim của thần học kinh viện, với những khuôn mặt nổi bật như thánh Albertô Cả (1200-1280), Bonaventura (1218-1274), Tôma Aquinô (1225-1274). Cách riêng thánh Tôma Aquinô đã cung cấp cho Giáo hội một nền thần học quy mô nhất về bí tích này trong các tác phẩm thần học [3] cũng như trong các kinh nguyện phụng vụ lễ Mình Thánh Chúa. Những tư tưởng của thánh Tôma vẫn còn được trưng dẫn trong các văn kiện gần đây của Huấn quyền và sách Giáo lý Hội thánh Công giáo. Những điểm nổi bật có thể tóm lại như sau:


a) Thánh Thể là dấu chỉ của ơn cứu độ và là phương thế cho đời sống tâm linh. Bí tích này là “signum commemorativum” (tưởng nhớ) cuộc tử nạn của Chúa Kitô, thâu tóm tất cả các hy lễ của Cựu ước và toàn thể nhân loại (III, q.73, a.4 et 6); “signum communionis” tạo ra sự hiệp nhất với Chúa Kitô và với chúng ta với nhau (III, q.74, a.6; q.82, a.2, ad 2m); “signum praefigurativum”, bảo chứng cho sự hiệp thông vĩnh viễn với Thiên Chúa (III, q.74, 1-6; q.80, 4-5).


b) Thánh thể là biểu tượng thực sự của Mình và Máu thánh Chúa. Bí tích này được cấu thành bởi “chất thể” là bánh và rượu và “mô hình” là lời thánh hiến, biến đổi bản thể (transubstantiatio) bánh rượu trở nên Mình và Máu của Chúa (III, q.75)


c) Công hiệu của bí tích này là ân sủng mà Chúa ban cho ta nhờ sự hiện diện của Người: năng lực để sống đời Kitô hữu, ơn tha thứ tội lỗi và phòng ngừa sự xấu, ơn cảm nhận niềm vui của đức tin, sức mạnh để làm chứng cho Chúa. Những công hiệu này được tóm lại qua các động từ “sustentat, auget, reparat, delectat” (III, q.79).


d) Thánh thể cũng là hy tế, bởi vì làm hiện thực cuộc Tử nạn của Chúa Kitô. Ý tưởng “bí tích” nói lên hồng ân được lãnh nhận, còn ý tưởng “hy tế” nói lên sự hiến dâng (quod quidem et offertur ut sacrificium, et consecratur ut sacramentum: III, q.83, a.4, c). Thánh lễ biểu hiệu hy tế qua việc tách rời Mình và Máu của Chúa Giêsu. Chính Chúa Giêsu là chủ tế của Thánh lễ, còn tư tế giữ vai trò “công cụ” của Chúa.


3. Suy tàn (thế kỷ XIV-XV)


Thánh Tôma đã trình bày đạo lý Thánh Thể đặt trong bối cảnh của lịch sử cứu độ, liên kết với toàn thể mầu nhiệm Chúa Kitô. Các nhà thần học kinh viện trong thế kỷ XIV-XV chỉ giới hạn cuộc tranh luận vào những ý niệm triết học (bản thể và phụ thể) trở nên rỗng tuếch do ảnh hưởng của thuyết duy danh (nominalismus). Ong William Ockham chấp nhận thuật ngữ “transubstantiatio” do  Huấn quyền áp đặt, nhưng ông thích dùng thuật ngữ “consubstantiatio” hoặc “impanatio”: Chúa Giêsu hiện diện cùng với bản thể của bánh. Ong John Wyclif (+1384) phủ nhận tính cách hy tế của Thánh lễ, và nhấn mạnh đến sự hiệp thông “tinh thần” (spiritualis) với Chúa Giêsu. Ong cũng chủ trương rằng chỉ các bí tích nào được cử hành bởi linh mục đạo đức thì mới có giá trị. Tư tưởng của ông Wyclif bị công đồng Constance (năm 1415) phi bác.


(còn tiếp)


Lm Giuse Phan Tấn Thành, OP

Nguồn: dongthanhthe.com

 

------------------------------- 

[1] Xc. D. Barobio, Eucaristia, BAC Madrid 2000, (Cap. II. Explicación dogmatica de la Eucaristia a lo largo de la historia, p.51-95). J. Betz, La Eucaristia, mistero central, in: “Mysterium salutis” (J. Feiner - M. Lohrer), Vol. IV, tomo II, Cristiandad, Madrid 1975, p.208-259.

 

[2] Nên biết là “eucharistia” vừa ám chỉ kinh Tạ ơn vừa ám chỉ bánh và rượu đã được biến đổi nhờ việc Tạ ơn: sau lời kinh Tạ ơn thì bánh và rượu trở nên Mình và Máu Chúa, tiếp nối mầu nhiệm Nhập Thể của Ngôi Lời.